Có 2 kết quả:
口蜜腹剑 kǒu mì fù jiàn ㄎㄡˇ ㄇㄧˋ ㄈㄨˋ ㄐㄧㄢˋ • 口蜜腹劍 kǒu mì fù jiàn ㄎㄡˇ ㄇㄧˋ ㄈㄨˋ ㄐㄧㄢˋ
kǒu mì fù jiàn ㄎㄡˇ ㄇㄧˋ ㄈㄨˋ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. honeyed words, a sword in the belly (idiom); fig. hypocritical and murderous
Bình luận 0
kǒu mì fù jiàn ㄎㄡˇ ㄇㄧˋ ㄈㄨˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. honeyed words, a sword in the belly (idiom); fig. hypocritical and murderous
Bình luận 0