Có 2 kết quả:

口蜜腹剑 kǒu mì fù jiàn ㄎㄡˇ ㄇㄧˋ ㄈㄨˋ ㄐㄧㄢˋ口蜜腹劍 kǒu mì fù jiàn ㄎㄡˇ ㄇㄧˋ ㄈㄨˋ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. honeyed words, a sword in the belly (idiom); fig. hypocritical and murderous

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. honeyed words, a sword in the belly (idiom); fig. hypocritical and murderous

Bình luận 0